弱める
よわめる「NHƯỢC」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Làm cho yếu; khiến cho... trở thành yếu
〜への
国際的信頼
を
弱
める
Làm giảm uy tín mang tính quốc tế
〜に
対
する
抵抗感
を
弱
める
Làm yếu khả năng đề kháng .

Từ đồng nghĩa của 弱める
verb
Từ trái nghĩa của 弱める
Bảng chia động từ của 弱める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弱める/よわめるる |
Quá khứ (た) | 弱めた |
Phủ định (未然) | 弱めない |
Lịch sự (丁寧) | 弱めます |
te (て) | 弱めて |
Khả năng (可能) | 弱められる |
Thụ động (受身) | 弱められる |
Sai khiến (使役) | 弱めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弱められる |
Điều kiện (条件) | 弱めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 弱めいろ |
Ý chí (意向) | 弱めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 弱めるな |