Kết quả tra cứu mẫu câu của 弱腰
政府
の
弱腰外交
に
失望
する
Thất vọng vì sự ngoại giao nhu nhược của chính phủ
〜に
対
する
弱腰姿勢
Tư thế nhu nhược đối với ~
君
がそんなに
弱腰
だとは
思
いもしなかった。
Tôi không bao giờ nghĩ bạn trở nên nhát gan như thế. .
思
い
切
って
聞
き
出
せない、
弱腰
な
僕
。
Đó là tôi - kẻ hèn nhát không thể thu hết can đảm và tìm ra sự thật.