弱腰
よわごし「NHƯỢC YÊU」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chỗ eo của cơ thể; eo
Sự nhút nhát; sự nhu nhược
〜に
対
する
弱腰姿勢
Tư thế nhu nhược đối với ~
政府
の
弱腰外交
に
失望
する
Thất vọng vì sự ngoại giao nhu nhược của chính phủ
Nhút nhát; nhu nhược
もしあなたが
本当
にそれを
望
むならば、そんな
弱腰
では
駄目
だ。
Nếu bạn thật sự muốn có cái bạn muốn, không nên nhút nhát.
君
がそんなに
弱腰
だとは
思
いもしなかった。
Tôi không bao giờ nghĩ bạn trở nên nhát gan như thế. .
