Kết quả tra cứu mẫu câu của 強固
強固
な
関係
を
築
く
Xây dựng mối quan hệ vững chắc (bền chặt)
強固
な
協力関係
を
築
く
Thắt chặt mối quan hệ hợp tác vững bền
強固
な
主義
を
持
った
人
Người theo chủ nghĩa kiên định
強固
かつ
抵抗力
のある
金融システム
を
確立
する
Xây dựng một hệ thống tài chính vững mạnh và có khả năng ứng phó với tình huống xấu