強固
きょうこ「CƯỜNG CỐ」
Củng cố
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Kiên cố; vững chắc; vững mạnh; chắc chắn; bền chắc; bền vững; bền chặt
〜する
強固
な
協力関係
を
維持
する
Duy trì mối quan hệ hợp tác bền chặt để ~
長
い
歴史
と
強固
な
財政基盤
を
有
する
Có lịch sử lâu đời và cơ sở tài chính vững chắc
より
強固
な
国際的意志
を
構築
する
Xây dựng ý chí quốc tế vững mạnh
Kiên cường
産業基盤
が
強固
だ
Nền móng công nghiệp rất vững mạnh
強固
かつ
抵抗力
のある
金融システム
を
確立
する
Xây dựng một hệ thống tài chính vững mạnh và có khả năng ứng phó với tình huống xấu
意志
の
強固
な
人
Người có ý chí kiên cường
Sự kiên cường; sự mạnh mẽ; sự kiên cố; sự vững chắc; sự vững mạnh; sự chắc chắn; sự bền chắc; sự bền vững; sự kiên định
強固
な
協力関係
を
築
く
Thắt chặt mối quan hệ hợp tác vững bền
強固
な
主義
を
持
った
人
Người theo chủ nghĩa kiên định
立場
が
強固
なものとなる
Lập trường đã trở nên vững chắc
