Kết quả tra cứu mẫu câu của 強引に
強引
に
開
ける
Bắt buộc mở
強引
に
キス
をする
人
Người hôn do bị cưỡng bức .
条約
に
強引
に
参加
する
Tham gia vào hiệp ước một cách bắt buộc
与党
は
強引
に
税制法案
を
通過
させた。
Đảng cầm quyền đã thông qua dự luật thuế.