強引に
ごういんに「CƯỜNG DẪN」
☆ Danh từ
Cưỡng bức; bắt buộc; bằng vũ lực; sử dụng quyền lực; cậy quyền cậy thế; cậy quyền; gia trưởng; ép buộc
(
人
)を
押
し
倒
し
強引
に
キス
する
Đẩy ai đó và cưỡng hôn
強引
に
開
ける
Bắt buộc mở
条約
に
強引
に
参加
する
Tham gia vào hiệp ước một cách bắt buộc

Từ đồng nghĩa của 強引に
adverb
強引に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強引に
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強引 ごういん
cưỡng bức; bắt buộc; bằng vũ lực; sử dụng quyền lực; cậy quyền cậy thế; cậy quyền; gia trưởng; ép buộc
強引な ごういん
bắt buộc, cưỡng chế, cưỡng bức
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác