Kết quả tra cứu mẫu câu của 強情
強情
を
張
る
Ra sức bảo thủ
強情
さを
示
す
Biểu hiện sự bướng bỉnh
強情
な
子
ども
Đứa trẻ cứng đầu (khó bảo, bướng bỉnh)
彼
は
強情
すぎるが、
他方
では
頼
りになった。
Anh ta quá cố chấp, nhưng mặt khác anh ta rất đáng tin cậy.