強情
ごうじょう「CƯỜNG TÌNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Bướng; bướng bỉnh; cứng đầu; bảo thủ; khó bảo
強情
さを
示
す
Biểu hiện sự bướng bỉnh
おまえがどこまでも
強情
を
張
るなら〜
Nếu như ở đâu mà bạn cũng bảo thủ như vậy thì~
強情
な
子
ども
Đứa trẻ cứng đầu (khó bảo, bướng bỉnh)
Sự bướng bỉnh; sự cứng đầu; sự bảo thủ; sự khó bảo
おまえがどこまでも
強情
を
張
るなら〜
Nếu như ở đâu mà bạn cũng bảo thủ như vậy thì~
極端
に
強情
であること
Khó bảo đến mức cực đoan.
たとえ
彼女
が
強情
っぱりであっても、
私
は
彼女
と
結婚
するつもりです
Dù cho cô ấy có cứng đầu thế nào đi nữa thì tôi cũng sẽ kết hôn với cô ấy

Từ đồng nghĩa của 強情
noun
Từ trái nghĩa của 強情
強情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強情
強情我慢 ごうじょうがまん
obstinate and self-assertive
強情頑固 ごうじょうがんこ
cứng đầu, cố chấp
強情っ張り ごうじょうっぱり
cố chấp
強情を張る ごうじょうをはる
Ngoan cố; bướng bỉnh
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
情が強い じょうがこわい じょうがつよい
(thì) khó lay chuyển; là hardheaded
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.