Kết quả tra cứu mẫu câu của 強調する
間
の
緊密
さを
強調
する
Nhấn mạnh sự mật thiết (bền chặt, khăng khít) giữa ~
この
点
は
特
に
強調
する
価値
がある。
Điểm này đáng được nhấn mạnh đặc biệt.
AをBであると
強調
する
Nhấn mạnh A là B
人種的
な
誇
りを
強調
する
ガーヴェイ
。
Garvey lên tiếng vì niềm tự hào về chủng tộc.