強調する
きょうちょう きょうちょうする「CƯỜNG ĐIỀU」
Đề cao.

強調する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強調する
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強調 きょうちょう
sự nhấn mạnh; nhấn mạnh; sự nhấn giọng; nhấn giọng
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
カーソル強調 カーソルきょうちょう
nhấn mạnh cursored
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
強調構文 きょうちょうこうぶん
cấu trúc nhấn mạnh
画像強調 がぞーきょーちょー
sự tăng cường ảnh
強調表示 きょうちょうひょうじ
làm nổi bật