Kết quả tra cứu mẫu câu của 弾劾
彼
は
下院
で
弾劾
された
Ông ta đã bị chỉ trích tại hạ nghị viện
大統領
の
犯
した
過
ちを
根拠
に、
彼
の
弾劾
を
望
む
人々
もいた
Một số người muốn buộc tội tổng thống vì những tội ác trong quá khứ của ông.
この
文言
[
言
い
回
し]は、
合衆国憲法
が
弾劾
について
述
べているくだりに
出
てくる。
Cụm từ này xuất hiện trong hiến pháp của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ khi nó nói về sự chỉ trích. .