弾劾
だんがい「ĐÀN HẶC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự đàn hặc; sự chỉ trích; sự buộc tội
大統領
の
犯
した
過
ちを
根拠
に、
彼
の
弾劾
を
望
む
人々
もいた
Một số người muốn buộc tội tổng thống vì những tội ác trong quá khứ của ông.
この
文言
[
言
い
回
し]は、
合衆国憲法
が
弾劾
について
述
べているくだりに
出
てくる。
Cụm từ này xuất hiện trong hiến pháp của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ khi nó nói về sự chỉ trích. .

Từ đồng nghĩa của 弾劾
noun
Bảng chia động từ của 弾劾
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弾劾する/だんがいする |
Quá khứ (た) | 弾劾した |
Phủ định (未然) | 弾劾しない |
Lịch sự (丁寧) | 弾劾します |
te (て) | 弾劾して |
Khả năng (可能) | 弾劾できる |
Thụ động (受身) | 弾劾される |
Sai khiến (使役) | 弾劾させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弾劾すられる |
Điều kiện (条件) | 弾劾すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 弾劾しろ |
Ý chí (意向) | 弾劾しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 弾劾するな |
弾劾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弾劾
弾劾投票 だんがいとうひょう
lá phiếu buộc tội (nghi ngờ)
弾劾裁判所 だんがいさいばんしょ
toà án đặc biệt gồm các nghị sĩ quốc hội để xét xử các thẩm phán phạm tội của Nhật Bản
裁判官弾劾裁判所 さいばんかんだんがいさいばんしょ
tòa án luận tội thẩm phán
sự khảo sát phạm tội
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.