Kết quả tra cứu mẫu câu của 弾圧
弾圧
された
人
びとは
自由
をよこせと
叫
んだ。
Những người bị áp bức đã kêu gào đòi quyền tự do của họ.
〜に
対
する
弾圧
に
乗
り
出
すことを
許可
する
Cho phép tiến hành đàn áp đối với ~
政府
は
少数派
を
弾圧
した。
Chính phủ kìm hãm nhóm thiểu số.
専制君主
は
人民
を
弾圧
した。
Bạo chúa đã khiến người dân thất vọng.