弾圧
だんあつ「ĐÀN ÁP」
Đàn áp
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đàn áp
中国政府
は1989
年
6
月
4
日
、
デモ参加者
を
弾圧
した
Chính phủ Trung Quốc đã đàn áp những người tham gia biểu tình vào ngày 4 tháng 6 năm 1989.
天安門広場
で
起
きた
民主化
を
求
める
抗議運動
に
対
する
軍隊
の
弾圧
Sự đàn áp của quân đội đối với phong trào đấu tranh đòi dân chủ hóa ở quảng trường Thiên An Môn. .

Từ đồng nghĩa của 弾圧
noun
Bảng chia động từ của 弾圧
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弾圧する/だんあつする |
Quá khứ (た) | 弾圧した |
Phủ định (未然) | 弾圧しない |
Lịch sự (丁寧) | 弾圧します |
te (て) | 弾圧して |
Khả năng (可能) | 弾圧できる |
Thụ động (受身) | 弾圧される |
Sai khiến (使役) | 弾圧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弾圧すられる |
Điều kiện (条件) | 弾圧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 弾圧しろ |
Ý chí (意向) | 弾圧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 弾圧するな |
弾圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弾圧
弾圧する だんあつ
đàn áp
言論弾圧 げんろんだんあつ
sự đàn áp ngôn luận
弾圧政治 だんあつせいじ
sự bắt buộc (chính trị)
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.