Kết quả tra cứu mẫu câu của 弾薬
軍
は
敵
に
弾薬庫
を
引
き
渡
した。
Quân đội đã đầu hàng kho vũ khí của mình cho kẻ thù.
一
つの
爆弾
が
戦艦アリゾナ
の
弾薬
が
保管
されている
前方火薬庫
に
当
たった
Một quả bom đã rơi trúng trước xe thuốc nổ nơi cất giữ đạn dược của chiến hạm Arizona. .
後方支援活動
の
際
の
武器
および
弾薬
の
輸送
に
反対
する
Phản đối việc vận chuyển vũ khí và đạn dược trong hoạt động hỗ trợ hậu phương.