弾薬
だんやく「ĐÀN DƯỢC」
☆ Danh từ
Đạn dược
後方支援活動
の
際
の
武器
および
弾薬
の
輸送
に
反対
する
Phản đối việc vận chuyển vũ khí và đạn dược trong hoạt động hỗ trợ hậu phương.
一
つの
爆弾
が
戦艦アリゾナ
の
弾薬
が
保管
されている
前方火薬庫
に
当
たった
Một quả bom đã rơi trúng trước xe thuốc nổ nơi cất giữ đạn dược của chiến hạm Arizona. .

Từ đồng nghĩa của 弾薬
noun