Kết quả tra cứu mẫu câu của 当分
当分
の
間
これで
間
に
合
う。
Điều này sẽ làm trong thời gian này.
当分
これで
間
に
合
うだろう。
Điều này sẽ làm trong thời gian này.
当分
の
間
これでやっていける。
Điều này sẽ làm trong thời gian này.
当分
はその
金
で
間
に
合
うだろう。
Tiền sẽ làm được trong thời gian này.