当分
とうぶん「ĐƯƠNG PHÂN」
☆ Trạng từ, danh từ chỉ thời gian
Như hiện tại
臨時雇用
は
凍結状態
になり、
当分
の
間
はいきづまったままのようだ
Việc thuê tạm thời đã đóng băng và gần như ngừng lại tại thời điểm hiện tại. .

Từ đồng nghĩa của 当分
adverb
当分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当分
当分の間 とうぶんのあいだ とうぶんのかん
trong khoảng thời gian này
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
増分割り当て ぞうぶんわりあて
cấp thêm không gian phụ