Kết quả tra cứu mẫu câu của 当惑
彼
は
当惑
して
顔
をしかめた。
Anh cau mày khó hiểu.
彼
は
当惑
したようであった。
Anh có vẻ hoang mang.
彼
は
当惑
して
落
ち
着
きませんでした。
Anh cảm thấy mất mát và khó chịu.
彼
を
当惑
させてはと
思
い
私
は
答
えなかった。
Tôi không trả lời vì sợ tôi sẽ làm anh ấy bối rối.