当惑
とうわく「ĐƯƠNG HOẶC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bối rối; việc bị làm phiền; sự khó chịu
あの
人
の
失礼
な
態度
には
皆
が
当惑
になった
Thái độ vô lễ của người đó đã khiến mọi người khó chịu .

Từ đồng nghĩa của 当惑
noun
Bảng chia động từ của 当惑
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 当惑する/とうわくする |
Quá khứ (た) | 当惑した |
Phủ định (未然) | 当惑しない |
Lịch sự (丁寧) | 当惑します |
te (て) | 当惑して |
Khả năng (可能) | 当惑できる |
Thụ động (受身) | 当惑される |
Sai khiến (使役) | 当惑させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 当惑すられる |
Điều kiện (条件) | 当惑すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 当惑しろ |
Ý chí (意向) | 当惑しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 当惑するな |
当惑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当惑
当惑する とうわく とうわくする
luống cuống
当惑気味 とうわくぎみ
hơi bối rối, trông hơi bối rối
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
修惑 しゅわく
những thói dâm tục bị cấm khi theo đạo phật
枉惑 おうわく
thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt
惑溺 わくでき
u mê, say mê
魅惑 みわく
sự quyến rũ; sự mê hoặc; sự hấp dẫn.