Kết quả tra cứu mẫu câu của 当選
当選
したいなら、
イメージアップ
するつもりでないとね。
Nếu bạn muốn thắng cử, bạn phải nâng cao hình tượng của bản thân mình lên.
当選
のあかつきには
皆様
のために
一生懸命
に
働
きます。
Khi trúng cử vị trí này, tôi hứa sẽ cống hiến hết mình vì lợi ích của tất cả mọi người.
当選者
の
発表
は
賞品
の
発送
をもってかえさせていただきます
Người trúng giải sẽ nhận được phần thưởng mà không được công bố trước .
彼
は
当選
の
見込
みが
十分
ある。
Có một cơ hội tốt là anh ấy sẽ được chọn.