Kết quả tra cứu mẫu câu của 当選する
彼
は
当選
するという
意気込
みを、これまで
以上
に
強
く
表明
した。
Ông ta thể hiện là người có khả năng thắng cử nhất
トム
が
当選
する
可能性
は、たとえあるにしてもごく
少
ない。
Có rất ít, nếu có, hy vọng rằng Tom sẽ thắng cử.
次
の
選挙
では
彼
が
当選
するだろう。
Anh ấy có thể sẽ thắng trong cuộc bầu cử tiếp theo.
メアリー
は
宝
くじに
当選
する
夢
を
見
た。
Mary có một giấc mơ rằng cô ấy đã trúng số.