当選する
とうせん とうせんする「ĐƯƠNG TUYỂN」
Trúng cử; đắc cử
彼
は
当選
するという
意気込
みを、これまで
以上
に
強
く
表明
した。
Ông ta thể hiện là người có khả năng thắng cử nhất
投票総数
の
過半数
を
得
て
当選
する
Trúng cử sau khi giành được đại đa số cử tri ủng hộ
Trúng tuyển.

当選する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当選する
当選 とうせん
việc trúng cử; việc trúng giải
当選当確 とうせんとうかく
candidates (in an election) who have won or are projected to be elected
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
当選券 とうせんけん
vé trúng thưởng (trong xổ số, v.v.)
初当選 はつとうせん
trúng cử lần đầu
当選者 とうせんしゃ
người trúng tuyển
選する せんする ぜんする
chọn ra (trong nhiều thứ)