Kết quả tra cứu mẫu câu của 当金
彼
は
本当金
を
手
に
入
れるためにやって
来
たのであった。
Anh ta thực sự đến để lấy vàng.
1
割
の
配当金
を
払
う
Trả 10 % lãi cổ phần.
利息
および
配当金
の
受取額
Khoản tiền nhận được từ cổ tức hoặc từ khoản lợi nhuận .