Kết quả tra cứu mẫu câu của 形式的
形式的
であること
Có hình thức .
形式的
でない
環境
で
Ở môi trường không có cảnh quan
学長
の
開会挨拶
は
随分形式的
だった
Lời khai mạc của chủ tịch khá hình thức.
(
人
)に
事前
に
言
っておくことで
役所
での
形式的
な
手続
きを
回避
する
Tránh những thủ tục mang tính hình thức nơi công sở bằng việc nói trước với (ai)