形式的
けいしきてき「HÌNH THỨC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Hình thức; tính hình thức; một cách hình thức; thẩm mỹ; cảnh quan
(
人
)に
事前
に
言
っておくことで
役所
での
形式的
な
手続
きを
回避
する
Tránh những thủ tục mang tính hình thức nơi công sở bằng việc nói trước với (ai)
あなたはすでに
雇
われているのだから、この
用紙
に
記入
するのは
単
なる
形式的
なことに
過
ぎない
Vì anh đã được tuyển rồi nên việc điền vào mẫu này cũng chỉ là hình thức mà thôi
形式的
でない
環境
で
Ở môi trường không có cảnh quan
