Kết quả tra cứu mẫu câu của 影響
影響
を
受
ける
地域
から
撤退
する
Rút khỏi các vùng đất chịu ảnh hưởng
環境影響鑑定
Giám định mức độ ảnh hưởng tới môi trường .
環境影響評価アドバイザー会議
Hội nghị các nhà tư vấn đánh giá tác động môi trường.
月
の
影響
で
潮
の
干満
が
起
こる。
Thủy triều là do ảnh hưởng của mặt trăng.