Kết quả tra cứu mẫu câu của 影響を及ぼす
〜に
影響
を
及
ぼすような
決議
(
案
)
Một quyết định có khả năng gây ảnh hưởng tới
人間社会
に
大
きな
影響
を
及
ぼす
Gây ảnh hưởng lớn đến xã hội loài người. .
この
論文
は
私
の
思考
に
影響
を
及
ぼすだろう。
Bài báo này sẽ ảnh hưởng đến suy nghĩ của tôi.
あなたの
忠告
は
彼
らに
影響
を
及
ぼすでしょう。
Tôi dám chắc rằng lời khuyên của bạn sẽ có tác dụng đối với họ.