影響を及ぼす
えいきょうをおよぼす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Gây ảnh hưởng

Bảng chia động từ của 影響を及ぼす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 影響を及ぼす/えいきょうをおよぼすす |
Quá khứ (た) | 影響を及ぼした |
Phủ định (未然) | 影響を及ぼさない |
Lịch sự (丁寧) | 影響を及ぼします |
te (て) | 影響を及ぼして |
Khả năng (可能) | 影響を及ぼせる |
Thụ động (受身) | 影響を及ぼされる |
Sai khiến (使役) | 影響を及ぼさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 影響を及ぼす |
Điều kiện (条件) | 影響を及ぼせば |
Mệnh lệnh (命令) | 影響を及ぼせ |
Ý chí (意向) | 影響を及ぼそう |
Cấm chỉ(禁止) | 影響を及ぼすな |
影響を及ぼす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 影響を及ぼす
悪影響を及ぼす あくえいきょうをおよぼす
Ảnh hưởng xấu
累を及ぼす るいをおよぼす
làm liên lụy, ảnh hưởng tới
害を及ぼす がいをおよぼす
gây ảnh hưởng xấu, gây thiệt hại
影響波及解析 えいきょうはきゅうかいせき
sự phân tích lan truyền ảnh hưởng
影響 えいきょう
ảnh hưởng; sự ảnh hưởng; cái ảnh hưởng
及ぼす およぼす
gây (ảnh hưởng, hại)
影響する えいきょう えいきょうする
gây ảnh hưởng; ảnh hưởng tới; tác động tới; gây tác động tới; làm ảnh hưởng tới
損害を及ぼす そんがいをおよぼす
Gây thiệt hại cho.