Kết quả tra cứu mẫu câu của 彼の
彼
の
意見
は
彼女
のものとは
違
う。
Anh ấy khác cô ấy về quan điểm.
彼
の
年収
は
彼
の
兄
より
多
い。
Thu nhập hàng năm của anh ấy lớn hơn thu nhập của anh trai anh ấy.
彼
の
犬
は
彼
のよい
友達
です。
Con chó của anh ấy là người bạn đồng hành tốt của anh ấy.
彼
の
助手
は
彼
の
靴
を
磨
いた。
Trợ lý của anh ấy đánh bóng đôi giày của anh ấy.