彼の
あの かの
「BỈ」
☆ Tính từ đứng trước danh từ
◆ Cái đó; chỗ đó
あのCDは1960
年代
の
楽曲
の
サンプリング集
だ
Chiếc đĩa hát đó tập hợp các bài hát của thập niên những năm 60
私
の
人生
は、あの2
通
の
手紙
で
変
わった
Cuộc sống của tôi đã thay đổi sau 2 lá thư này

Đăng nhập để xem giải thích