Kết quả tra cứu mẫu câu của 彼女
彼女
は
美容院
で
パーマネント
をかけた。
Cô ấy đã đi uốn tóc ở tiệm làm đẹ
彼女
は
美容院
で
パーマネントウエーブ
をかけた。
Cô ấy đã đi làm tóc xoăn vĩnh viễn ở tiệm làm đẹp.
彼女
は
金
の
ネックチェーン
をつけている。
Cô ấy đang đeo một sợi dây chuyền vàng.
彼女
は
昔
の
彼女
ではない。
Cô ấy không phải là những gì cô ấy từng là.