Kết quả tra cứu mẫu câu của 彼女
彼女
は
昔
の
彼女
ではない。
Cô ấy không phải là những gì cô ấy từng là.
彼女
は10
年前
の
彼女
でない。
Cô ấy không phải là cô ấy của mười năm trước.
彼女
は
今女盛
りだ。
Bây giờ cô ấy đang ở trong thời kỳ đỉnh cao của tuổi phụ nữ.
彼女
は
意地悪女
だ。
Cô ấy là một lời trêu ghẹo lớn.