Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 彼方
彼方方
あなたがた
には
美
うつく
しい
山々
やまやま
が
広
ひろ
がっています。
Phía bên kia có những ngọn núi đẹp.
彼方方
あなたがた
の
旅人
たびびと
たちは、
無事
ぶじ
に
帰
かえ
ってきました。
Những người ở đó đã trở về an toàn.
学校
がっこう
は
山
やま
の
彼方二
かなたに
ある
Trường học bên đồi .