Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彼方
あちら あっち あち かなた あなた
bên này
彼方方 あなたがた
phía bên đó; phía đó
彼方此方 あちこち あちらこちら あっちこっち かなたこなた あなたこなた アチコチ
khắp nơi; khắp chốn
遥か彼方 はるかかなた
xa xôi, xa tít; xa xưa
彼方任せ あなたまかせ
leaving everything to Buddha's providence, depending on others, leaving things to others
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
彼 かれ あれ あ
anh ta
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
「BỈ PHƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích