Kết quả tra cứu mẫu câu của 彼自身
彼自身
そうした。
Chính anh ấy đã làm điều đó.
彼自身
がそこへ
行
った。
Chính anh ấy đã đến đó.
彼自身
がそういったのだ。
Chính anh ấy đã nói như vậy.
彼自身
の
自尊心
を
自覚
するために
彼
は
自活
する
必要
がある
Anh ấy cần sống độc lập để tự giác lo cho bản thân anh ấy