Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彼自身
かれじしん
himself, he himself
彼女自身 かのじょじしん
bản thân cô ấy
自身 じしん
bản thân
自分自身 じぶんじしん
bản thân.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自身の じしんの
đích thân.
俺自身 おれじしん
bản thân mình
御自身 ごじしん
; chính bạn;
私自身 わたしじしん わたくしじしん
bản thân tôi
「BỈ TỰ THÂN」
Đăng nhập để xem giải thích