Kết quả tra cứu mẫu câu của 征服
征服
された
側
が
常
に
悪
いのだ。
歴史
は
彼
らが
敗北
したということしか
考慮
しない。
Những người bị chinh phục luôn luôn sai. Lịch sử không coi là gì khác ngoài thất bại của họ.
町
は
征服
されて、
彼
は
追
い
出
された。
Thành phố đã bị chinh phục, và anh ta bị đuổi ra ngoài.
彼
らは
征服
によって、
領土
を
拡張
した。
Họ mở rộng lãnh thổ của mình bằng cách chinh phục.
我々
は
自然
を
征服
することなどできない。
Chúng ta không thể khuất phục thiên nhiên.