Kết quả tra cứu 征服
Các từ liên quan tới 征服
征服
せいふく
「CHINH PHỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự chinh phục; chinh phục.
征服
された
側
が
常
に
悪
いのだ。
歴史
は
彼
らが
敗北
したということしか
考慮
しない。
Những người bị chinh phục luôn luôn sai. Lịch sử không coi là gì khác ngoài thất bại của họ.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 征服
Bảng chia động từ của 征服
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 征服する/せいふくする |
Quá khứ (た) | 征服した |
Phủ định (未然) | 征服しない |
Lịch sự (丁寧) | 征服します |
te (て) | 征服して |
Khả năng (可能) | 征服できる |
Thụ động (受身) | 征服される |
Sai khiến (使役) | 征服させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 征服すられる |
Điều kiện (条件) | 征服すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 征服しろ |
Ý chí (意向) | 征服しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 征服するな |