Kết quả tra cứu mẫu câu của 待ち
待
ちに
待
った
結婚式
がついにやってきた。
Lễ cưới tôi hằng mong đợi cuối cùng cũng đã tới.
待
ちに
待
ったが,
彼女
はついに
現
われなかった.
Tôi đã đợi và đợi nhưng cuối cùng cô ta cũng chẳng đến
お
待
ちください。
Vui lòng chờ.
人待
ち
顔
である
Có khuôn mặt chờ đợi .