Kết quả tra cứu 待ち
Các từ liên quan tới 待ち
待ち
まち
「ĐÃI」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
◆ Đợi; thời gian đợi
待
ち
構
える
記者
に
対
して
語
る
言葉
がない
Không có lời lẽ nào để tả các nhà báo đang nôn nóng chờ đợi. .
待
ち
時間
はどのくらいですか。
Bạn nghĩ chúng ta sẽ phải đợi bao lâu?
待
ちくたびれて
寝
てしまったのだろう。
Anh ấy có lẽ đã mệt mỏi vì chờ đợi và ngủ thiếp đi.

Đăng nhập để xem giải thích