Kết quả tra cứu mẫu câu của 待ちわびて
私
は
春
の
到来
を
待
ちわびている。
Tôi nôn nóng cho mùa xuân đến.
誰
もが
春
の
到来
を
待
ちわびている。
Ai cũng mong đợi mùa xuân đến. .
コブ
さんの
帰
るのを
待
ちわびている
唯一
の
人間
、ということです。
Người duy nhất mong đợi sự trở lại của Cô Cobb.