Kết quả tra cứu ngữ pháp của 待ちわびて
N1
びる
Trông giống
N2
及び
Và...
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N4
終わる
Làm... xong
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...