Kết quả tra cứu mẫu câu của 待ち望む
チケット
の
販売
を
待
ち
望
む
人
からの
電話
で、うちの
事務所
の
電話
は
鳴
りっ
放
しだった
Điện thoại văn phòng chúng tôi reo lên liên tục là điện thoại của những người đang kỳ vọng tham gia vào việc bán vé. .
パチンコ屋
の
開店
という
決定的瞬間
を
待
ち
望
む
男性
の
行列
で、
通
りは
埋
め
尽
くされた
Đường phố lấp đầy hàng dãy những người đàn ông mong đợi đến thời khắc quyết định mở cửa hàng pachinko.