待ち望む
まちのぞむ「ĐÃI VỌNG」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Kỳ vọng
パチンコ屋
の
開店
という
決定的瞬間
を
待
ち
望
む
男性
の
行列
で、
通
りは
埋
め
尽
くされた
Đường phố lấp đầy hàng dãy những người đàn ông mong đợi đến thời khắc quyết định mở cửa hàng pachinko.
チケット
の
販売
を
待
ち
望
む
人
からの
電話
で、うちの
事務所
の
電話
は
鳴
りっ
放
しだった
Điện thoại văn phòng chúng tôi reo lên liên tục là điện thoại của những người đang kỳ vọng tham gia vào việc bán vé. .
Từ đồng nghĩa của 待ち望む
verb
Bảng chia động từ của 待ち望む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 待ち望む/まちのぞむむ |
Quá khứ (た) | 待ち望んだ |
Phủ định (未然) | 待ち望まない |
Lịch sự (丁寧) | 待ち望みます |
te (て) | 待ち望んで |
Khả năng (可能) | 待ち望める |
Thụ động (受身) | 待ち望まれる |
Sai khiến (使役) | 待ち望ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 待ち望む |
Điều kiện (条件) | 待ち望めば |
Mệnh lệnh (命令) | 待ち望め |
Ý chí (意向) | 待ち望もう |
Cấm chỉ(禁止) | 待ち望むな |