Kết quả tra cứu mẫu câu của 待っている
待
つしかない。
Điều duy nhất chúng ta có thể làm là chờ đợi.
待
つ
身
は
長
い。
Một chiếc nồi đã được quan sát không bao giờ sôi.
待
つほどもなく
彼
はやって
来
た。
Tôi đã không đợi lâu trước khi anh ấy đến.
1
分待
つか
待
たない
内
に
彼
が
来
た。
Tôi đã hầu như không đợi một phút khi anh ấy đến.