Kết quả tra cứu ngữ pháp của 待っている
N3
について
Về...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~