Kết quả tra cứu mẫu câu của 待合
待合室
で
少々
お
待
ちください。
Chờ trong phòng chờ.
待合室
に5
人
の
患者
がいる。
Có năm bệnh nhân trong phòng chờ.
待合室
に5
人
の
患者
がいた。
Năm bệnh nhân đang ở trong phòng chờ.
彼
は
待合室
を
見回
した。
Anh nhìn quanh phòng chờ.