待合
まちあい「ĐÃI HỢP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chỗ hẹn, nơi hẹn gặp, cuộc hẹn

Bảng chia động từ của 待合
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 待合する/まちあいする |
Quá khứ (た) | 待合した |
Phủ định (未然) | 待合しない |
Lịch sự (丁寧) | 待合します |
te (て) | 待合して |
Khả năng (可能) | 待合できる |
Thụ động (受身) | 待合される |
Sai khiến (使役) | 待合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 待合すられる |
Điều kiện (条件) | 待合すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 待合しろ |
Ý chí (意向) | 待合しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 待合するな |
待合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 待合
待合屋 まちあいへや
Phòng chờ
待合室 まちあいしつ
phòng chờ đợi
待合所 まちあいじょ
khu vực chờ
待合い まちあい
sự chờ đợi nhau; sự ấn định ngày hẹn; nơi cung cấp gái làng chơi
待合備品 まちあいびひん
vật dụng phòng chờ
待合備品 まちあいびひん
vật dụng phòng chờ
待合政治 まちあいせいじ
chính trị phòng sau giao du
待合茶屋 まちあいぢゃや
meeting place for assignations, drinking, etc.