Kết quả tra cứu mẫu câu của 待機
いつでも
家
で
待機
しています。
Tôi luôn gọi điện ở nhà.
山岳救助隊
は24
時間待機
している。
Đội cứu hộ núi đang túc trực 24/24 giờ.
秘書
はいつも
声
の
届
くところに
待機
しています。
Thư ký luôn ở trong cuộc gọi.
彼女
の
使
い
走
りをしようと
一人
の
少年
が
待機
した。
Một chàng trai đứng cạnh để chạy việc vặt cho cô.